TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counterfeiting

Làm hàng giả

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

counterfeiting

Counterfeiting

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

counterfeiting

Nachahmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

betrügerische Nachahmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

counterfeiting

contrefaçon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counterfeiting /RESEARCH/

[DE] Nachahmung; betrügerische Nachahmung

[EN] counterfeiting

[FR] contrefaçon

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Counterfeiting

Làm hàng giả

Việc sản xuất bất hợp pháp các sản phẩm, nhại lại sản phẩm thật đã đượcbán dư ới một nhãn hiệu Thương mại. Xem thêm Agreement on Tradeư Related Aspects of Interllectual Property Rights, intellectual property và intellectual property rights infringements.