Việt
Vật liệu bao phủ
Vật liệu che phủ
vật liệu ốp
vật liệu phủ
Anh
covering material
Đức
Deckwerkstoffe
Überzugsmaterial
Abdeckmaterial
Pháp
habillage
Covering material
Abdeckmaterial /nt/P_LIỆU/
[EN] covering material
[VI] vật liệu phủ
covering material /TECH/
[DE] Überzugsmaterial
[FR] habillage
vật liệu bao phủ, vật liệu che phủ, vật liệu ốp
vật liệu bao phủ
[VI] Vật liệu che phủ