Việt
pentot điot kép
sự xử lý dữ liệu phân tán
Anh
DDP
distributed data processing
distributed processing
Đức
verteilte Datenverarbeitung
DDP /v_tắt (Doppeldiodenpentode)/Đ_TỬ/
[EN] DDP (double diode pentode)
[VI] pentot điot kép
verteilte Datenverarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] DDP, distributed data processing, distributed processing
[VI] sự xử lý dữ liệu phân tán