TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

death rate

Tỷ lệ tử vong.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hệ số chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tử suất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tk. hẹ số chết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ số tử vong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tỷ lệ chết

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
death rate

tỉ suất tử vong

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

death rate

Death rate

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mortality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mortality rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
death rate

death rate

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

death rate

Sterblichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

death rate

mortalité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

death rate,mortality,mortality rate /AGRI/

[DE] Sterblichkeit

[EN] death rate; mortality; mortality rate

[FR] mortalité

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

death rate

Tỷ lệ chết

Xem Tỷ lệ chết/hao hụt (Mortality rate)

Từ điển toán học Anh-Việt

death rate

tk. hẹ số chết, hệ số tử vong

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

death rate

Tử suất

Từ điển phân tích kinh tế

death rate

tỉ suất tử vong (ds.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

death rate

hệ số chết

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Death rate

[VI] (n) Tỷ lệ tử vong.

[EN] Crude ~ : Tỷ lệ tử vong thô; Total ~ : Tổng tỷ lệ tử vong.