TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mortalité

death rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mortality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mortality rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mortalité

Sterblichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mortalité

mortalité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mortalité du bétail

Số gia súc chết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mortalité /AGRI/

[DE] Sterblichkeit

[EN] death rate; mortality; mortality rate

[FR] mortalité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mortalité

mortalité [moRtalite] n. f. 1. Cũ Kiếp của nhũng nguòi chết. 2. số nguôi chết, số tử vong, sô động vật chết. Mortalité du bétail: Số gia súc chết. 3. Taux de mortalité, hay mortalité: TÍ lê tử vong. Mortalité infantile: Tl lệ tử vong trẻ em. Tables de mortalité: Các biểu bảng về tí lê tử vong.