mortalité
mortalité [moRtalite] n. f. 1. Cũ Kiếp của nhũng nguòi chết. 2. số nguôi chết, số tử vong, sô động vật chết. Mortalité du bétail: Số gia súc chết. 3. Taux de mortalité, hay mortalité: TÍ lê tử vong. Mortalité infantile: Tl lệ tử vong trẻ em. Tables de mortalité: Các biểu bảng về tí lê tử vong.