Việt
Tỷ lệ tử vong.
hệ số chết
Tử suất
tk. hẹ số chết
hệ số tử vong
Tỷ lệ chết
tỉ suất tử vong
Anh
Death rate
mortality
mortality rate
death rate
Đức
Sterblichkeit
Pháp
mortalité
death rate,mortality,mortality rate /AGRI/
[DE] Sterblichkeit
[EN] death rate; mortality; mortality rate
[FR] mortalité
Xem Tỷ lệ chết/hao hụt (Mortality rate)
tk. hẹ số chết, hệ số tử vong
tỉ suất tử vong (ds.)
[VI] (n) Tỷ lệ tử vong.
[EN] Crude ~ : Tỷ lệ tử vong thô; Total ~ : Tổng tỷ lệ tử vong.