TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deoxyribonucleic acid

axit deoxyribonucleic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

deoxyribonucleic acid

deoxyribonucleic acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

DNA :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

deoxyribonucleic acid

Desoxyribonucleinsäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Desoxyribonukleinsäure

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

DNA:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

deoxyribonucleic acid

acide désoxyribonucléique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

ADN:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Deoxyribonucleic acid,DNA :

[EN] Deoxyribonucleic acid, DNA :

[FR] Acide désoxyribonucléique, ADN:

[DE] Desoxyribonukleinsäure, DNA:

[VI] phân tử (molecule) dài khoảng 2 mét, nằ m trong nhân tế bào dưới hình thức hai sợi xoắn l ại với nhau tạo thành nhiễm sắc thể (chromosome), dọc trên đó là những gin di truyền. Thành phần mỗi sợi gồ m chất đường deoxyribose, phosphate và các bazơ (bases) Adenine, Thymine, Cytosine và Guanine.(A, T, C, G).

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

deoxyribonucleic acid

A macromolecule consisting of two complementary (see complementary base pairs) chains of deoxyribonucleotides. The chains are formed by chemical bonds between the sugar and phosphate portions of the deoxyribonucleotides, and the two chains are held together by hydrogen bonds between the bases (A pairs with T and G pairs with C). This molecule contains the genetic information of the cell because the sequence of nucleotides of the chains specify the sequence of amino acids of proteins made by the cell.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

deoxyribonucleic acid

axit deoxyribonucleic (ADN, ssADN, dsADN)

Axít nucleic tự tái tạo/nhân bản tạo thành khối lượng phân tử rất lớn, nó là phần hoạt động di truyền của nhiễm sắc thể. Nó truyền thông tin di truyền từ một thế hệ tế bào này sang thế hệ tế bào khác. Nó bao gồm deoxyribonucleotides mang gốc adenine, guanine, cytosine và thiamine. Dải đơn ADN (ssADN) xuất hiện trong một số virus (thường là một vòng kín). Trong thể eukaryote và nhiều virus, ADN là một dải kép (dsADN).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deoxyribonucleic acid /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Desoxyribonucleinsäure

[EN] deoxyribonucleic acid

[FR] acide désoxyribonucléique