Việt
Áp suất thiết kế
áp suất làm việc cực đại mà thiết bị có thể chịu được theo thiết kế
áp suất tính toán
áp suất theo thiết kế
Anh
Design pressure
Đức
Auslegungsdruck
Berechnungsdruck
Prüfdruck
Pháp
pression prise comme base pour les calculs de résistance
pression nominale
design pressure /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Auslegungsdruck
[EN] design pressure
[FR] pression prise comme base pour les calculs de résistance
design pressure /ENG-MECHANICAL/
[DE] Prüfdruck
[FR] pression nominale
Auslegungsdruck /m/KT_LẠNH, CH_LƯỢNG/
[VI] áp suất theo thiết kế
Berechnungsdruck /m/KT_LẠNH/
[VI] áp suất thiết kế
design pressure
áp suất thiết kế
[di'zain 'pre∫(ə)r]
o áp suất thiết kế
o áp suất làm việc cực đại mà thiết bị có thể chịu được theo thiết kế
[EN] Design pressure
[VI] Áp suất thiết kế