Việt
sự tróc vảy
sự bóc vảy
Anh
desquamation
Desquamation :
Đức
Abschuppung:
Pháp
Desquamation:
desquamation /hóa học & vật liệu/
sự bóc vảy, sự tróc vảy
o sự bóc vảy, sự tróc vảy
[EN] Desquamation :
[FR] Desquamation:
[DE] Abschuppung:
[VI] tróc lớp biểu bì của da ra.