Việt
sự ủ khuếch tán
sự ram khuếch tán
ủ khuếch tán
Anh
Diffusion annealing
Đức
Diffusionsglühen
Diffusionsglühen /nt/CN_HOÁ/
[EN] diffusion annealing
[VI] sự ủ khuếch tán, sự ram khuếch tán
diffusion annealing
diffusion annealing /cơ khí & công trình/
diffusion annealing /giao thông & vận tải/