TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dose rate

suất liều lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tỷ lệ liều lượng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

cường độ bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dose rate

dose rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dosage rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

R

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiant intensity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dose rate

Dosisleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosisrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungsintensität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dose rate

débit de dose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de dose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosis /f/CNH_NHÂN/

[EN] dose rate

[VI] suất liều lượng

Dosisleistung /f/VLB_XẠ/

[EN] R, dose rate

[VI] suất liều lượng

Dosisrate /f/VLB_XẠ/

[EN] R, dose rate

[VI] suất liều lượng

Strahlungsintensität /f/V_LÝ/

[EN] R, dose rate, radiant intensity

[VI] suất liều lượng, cường độ bức xạ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Dose Rate

Tỷ lệ liều lượng

In exposure assessment, dose per time unit (e.g., mg/day), sometimes also called dosage.

Theo đánh giá phơi nhiễm, là liều lượng thuốc trên một đơn vị thời gian (vd, mg/ ngày), cũng được gọi là định lượng thuốc dùng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Dose Rate

[DE] Dosisleistung

[VI] Tỷ lệ liều lượng

[EN] In exposure assessment, dose per time unit (e.g., mg/day), sometimes also called dosage.

[VI] Theo đánh giá phơi nhiễm, là liều lượng thuốc trên một đơn vị thời gian (vd, mg/ ngày), cũng được gọi là định lượng thuốc dùng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dose rate /ENERGY-ELEC/

[DE] Dosisleistung

[EN] dose rate

[FR] débit de dose

dosage rate,dose rate /ENERGY-ELEC/

[DE] Dosisleistung; Dosisrate

[EN] dosage rate; dose rate

[FR] débit de dose; taux de dose

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dose rate

suất liều lượng