Việt
thiết bị kéo
ngăn kéo
người kí phát hối phiếu
thợ kéo dây
người vẽ
dụng cụ nổ
Anh
drawer
• drawer
drawer :
Đức
Schublade
Zeichner
Pháp
tiroir de meuble
tiroir de rangement
drawer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schublade
[EN] drawer
[FR] tiroir de meuble
[FR] tiroir de rangement
thợ kéo dây, người vẽ, ngăn kéo, dụng cụ nổ (đinh)
Drawer
[TM] người phát phiếu, người ký phát (một phiếu khoán). [L] (Anh) quyền dổi với các tài sàn cùa đích dang bị giữ tại càng thì thuộc ve cùa Hoàng gia.
[VI] (n) ngăn kéo