Việt
chùm electron
chùm điện tử
Anh
EB
Đức
ES
ES /v_tắt/Đ_TỬ (Elektronenstrahl)/
[EN] EB (electronic beam)
[VI] chùm electron, chùm điện tử
ES /v_tắt/CNH_NHÂN (Elektronenstrahl)/