TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eb

chùm electron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chùm điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eb

EB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eb

ES

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ES /v_tắt/Đ_TỬ (Elektronenstrahl)/

[EN] EB (electronic beam)

[VI] chùm electron, chùm điện tử

ES /v_tắt/CNH_NHÂN (Elektronenstrahl)/

[EN] EB (electronic beam)

[VI] chùm electron, chùm điện tử