Elektronenstrahl /m (ES)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, CNH_NHÂN, VLB_XẠ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] electron beam, electronic beam (EB)
[VI] chùm electron, chùm điện tử
Elektronenstrahlung /f/L_KIM/
[EN] electron beam
[VI] chùm điện tử, chùm electron
ES /v_tắt/Đ_TỬ (Elektronenstrahl)/
[EN] EB (electronic beam)
[VI] chùm electron, chùm điện tử
ES /v_tắt/CNH_NHÂN (Elektronenstrahl)/
[EN] EB (electronic beam)
[VI] chùm electron, chùm điện tử