Việt
chùm tia điện tử
chùm electron
chùm điện tử
Anh
electronic beam
electron beam
beam of electrons
Đức
Elektronenstrahl
Elektronenstrahlen
Pháp
faisceau d'électrons
faisceau électronique
rayons électroniques
beam of electrons,electron beam,electronic beam /SCIENCE/
[DE] Elektronenstrahl; Elektronenstrahlen
[EN] beam of electrons; electron beam; electronic beam
[FR] faisceau d' électrons; faisceau électronique; rayons électroniques
Elektronenstrahl /m (ES)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, CNH_NHÂN, VLB_XẠ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] electron beam, electronic beam (EB)
[VI] chùm electron, chùm điện tử