Việt
sự trở về qua đất
trở về qua đất
phần dây nối mass của mạch điện.
Anh
earth return
Đức
Masse
Massenrückleitung
Pháp
retour de masse
Earth return /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Masse; Massenrückleitung
[EN] Earth return
[FR] retour de masse
earth return /điện lạnh/