TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

earth return

sự trở về qua đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở về qua đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần dây nối mass của mạch điện.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

earth return

earth return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

earth return

Masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massenrückleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

earth return

retour de masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Earth return /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Masse; Massenrückleitung

[EN] Earth return

[FR] retour de masse

Từ điển ô tô Anh-Việt

earth return

phần dây nối mass của mạch điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth return

sự trở về qua đất

earth return

trở về qua đất

earth return /điện lạnh/

sự trở về qua đất