Việt
Công tác làm đất
công trình bằng đất
nền đất
Anh
Earthwork
Đức
Erdarbeiten
Baugrube
Erdarbeit
Bodenbewegung
Erdbau
Erdbauarbeiten
Pháp
Terrassement
fouille terrassée
terrassemnt
Bodenbewegung /f/XD/
[EN] earthwork
[VI] công tác làm đất
Erdbau /m/XD/
[VI] công tác làm đất; công trình bằng đất, nền đất
Erdbauarbeiten /f pl/XD/
earthwork
[DE] Baugrube
[FR] fouille terrassée
[DE] Erdarbeit
[FR] terrassemnt
[EN] Earthwork
[VI] Công tác làm đất
[FR] Terrassement
[VI] Toàn bộ các công tác có đối tượng là đất (nền đào, nền đắp)