TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effluent standard

Tiêu chuẩn dòng thải

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tiêu chuẩn nước thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

effluent standard

Effluent Standard

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid waste

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

effluent standard

Abwasserstandard

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effluent standard, liquid waste, sewage

tiêu chuẩn nước thải

Từ điển môi trường Anh-Việt

Effluent Standard

Tiêu chuẩn dòng thải

(See: effluent limitation.)

(Xem: giới hạn dòng thải)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Effluent Standard

[DE] Abwasserstandard

[VI] Tiêu chuẩn dòng thải

[EN] (See: effluent limitation.)

[VI] (Xem: giới hạn dòng thải)