Việt
dịch vụ cấp cứu
thiêt bị dự phòng
thiết bị dự phòng
Nhân viên cấp cứu
Anh
emergency service
Đức
Notdienst
Hilfsdienst
Notdienst /m/KTA_TOÀN, V_THÔNG/
[EN] emergency service
[VI] dịch vụ cấp cứu
Emergency service
Nhân viên cấp cứu, dịch vụ cấp cứu
Notdienst, Hilfsdienst