Việt
năng lượng học
Anh
Energetics
Đức
Energetik
Pháp
énergétique
energetics /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Energetik
[EN] energetics
[FR] énergétique
energetics
Nghiên cứu sự vận chuyển và sử dụng năng lượng trong những hệ thống sống. Trong nuôi trồng thủy sản, nghiên cứu hiệu quả năng lượng của sinh trưởng và sinh sản.
[EN] Energetics
[VI] năng lượng học