TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equivalent concentration

Đương lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

nồng độ đương lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

equivalent concentration

Equivalent concentration

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

equivalent concentration

Äquivalentkonzentration

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

equivalent concentration

concentration équivalente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equivalent concentration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Äquivalentkonzentration

[EN] equivalent concentration

[FR] concentration équivalente

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equivalent concentration

nồng độ đương lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Äquivalentkonzentration

[EN] Equivalent concentration

[VI] Đương lượng