TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forests

RỪNG

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

bào vệ môi trường

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Bảo vệ môi trường

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

forests

FORESTS

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

environment protection

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

FORESTS

RỪNG

environment protection,forests

bào vệ môi trường, rừng

Environment protection,forests

Bảo vệ môi trường, rừng