Việt
1.không canh tác
bỏ hoang 2.không được trau dồi
không được rèn luyện ~ land đất bỏ hoá
đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen
m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa
sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa
tình trạng không trồng trọt
Đất bỏ hoá
Anh
fallow
fallow land
idle land
waste land
Đức
Brache
Brachland
Pháp
friche
jachère
terre en friche
terre mise en jachère
fallow,fallow land,idle land,waste land /AGRI/
[DE] Brache; Brachland
[EN] fallow; fallow land; idle land; waste land
[FR] friche; jachère; terre en friche; terre mise en jachère
Fallow
1.không canh tác, bỏ hoang 2.không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc) ~ land đất bỏ hoá, đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen, m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa, sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa, tình trạng không trồng trọt
Land broken up and left to become mellow or to rest.