TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiduciary

người có tín nhiệm

 
Tự điển Dầu Khí

Người nhận uỷ thác

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Uỷ thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

fiduciary

fiduciary

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

fiduciary

(dt và tt) : (dt) [L] a/ người dược úy thác, người thu thác (trustee) b/ người thừa ke được ùy thác di sàn, người thừa kế thu thác đi sân, (tt) fiduciary capacity - nâng lực cùa người thụ thác - fiduciary relation - quan hệ tín nhiêm, tương quan tin cậy [TC] (cho vay, tiền bạc v.v...) thuộc về tin thác, tín dung.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fiduciary

Uỷ thác, tín dụng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Fiduciary

Người nhận uỷ thác

Tự điển Dầu Khí

fiduciary

[fi'dju:∫jəri]

o   người có tín nhiệm