TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

financial capital

tư bản tài chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Vốn tài chính.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vốn tài chính

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

financial capital

Financial Capital

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

financial capital

vốn tài chính

Đối với mục tiêu kinh tế-xã hội: Nguồn tài chính sẵn có của con người bao gồm tiền mặt, tài sản lưu động (như tiền tiết kiệm và gia súc), tín dụng/vốn vay, chuyển nhượng và gửi tiền, tất cả những nguồn tài chính này cung cấp những lựa chọn sinh kế khác nhau.

Từ điển phân tích kinh tế

financial capital

tư bản tài chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

financial capital /toán & tin/

tư bản tài chính

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Financial Capital

Vốn tài chính.

Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.