TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

findings

Những điều khám phá

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

số liệu thu được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

findings

findings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

findings

Ergebnisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlußanträge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

findings

résultats

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conclusions des parties

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befund /m/CH_LƯỢNG/

[EN] findings

[VI] số liệu thu được, kết quả

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Findings

Những điều khám phá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

findings /SCIENCE/

[DE] Ergebnisse

[EN] findings

[FR] résultats

findings /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schlußanträge

[EN] findings

[FR] conclusions des parties