Việt
bộ dò ngọn lửa
cảm biến lửa
dùng phát hiện lửa buồng đốt.
bộ báo lửa
bộ phát hiện ngọn lửa
Anh
Flame detector
Đức
Flammenmelder
Flammenwächter
Pháp
détecteur de flammes
flame detector
Flammenmelder /m/KT_LẠNH/
[EN] flame detector
[VI] bộ dò ngọn lửa
Flammenwächter /m/KT_LẠNH/
flame detector /TECH/
[DE] Flammenmelder
[FR] détecteur de flammes
cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.