TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flicker noise

Nhiễu hồng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

nhiễu 1/f

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

tạp âm nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạp nhiễu nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu do hiệu ứng rung hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiếng ồn nhấp nháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flicker noise

Flicker noise

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scintillation noise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flicker noise

Funkelrauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

1f-Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funkeleffekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flicker noise

bruit de scintillation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruit de scintillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flicker noise,scintillation noise /ENG-ELECTRICAL/

[DE] 1f-Rauschen; Funkeleffekt; Funkelrauschen

[EN] flicker noise; scintillation noise

[FR] bruit de scintillation; bruit de scintillement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkelrauschen /nt/Đ_TỬ, VT&RĐ/

[EN] flicker noise

[VI] tiếng ồn nhấp nháy (bán dẫn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flicker noise

nhiễu do hiệu ứng rung hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flicker noise

tạp âm nhấp nháy

flicker noise

tạp nhiễu nhấp nháy

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Flicker noise

Nhiễu hồng, nhiễu 1/f