Việt
điện tích lơ lửng
điện tích giọt
điện tích thả nổi
mìn nổi
Phí linh động
Anh
floating charge
in suspension
Đức
Schwebeladung
Leerlaufladung
floating charge, in suspension
Schwebeladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] floating charge
[VI] điện tích lơ lửng, điện tích giọt
Leerlaufladung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] điện tích thả nổi
Floating charge
Một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.
['floatiɳ t∫ɑ:dʒ]
o mìn nổi
Mìn dùng trong thăm dò địa chấn khoan chôn sâu trong lỗ khoan như dự định.