TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floating charge

điện tích lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện tích giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện tích thả nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mìn nổi

 
Tự điển Dầu Khí

Phí linh động

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

floating charge

floating charge

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

floating charge

Schwebeladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerlaufladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating charge

điện tích giọt

floating charge

điện tích lơ lửng

floating charge

điện tích thả nổi

floating charge, in suspension

điện tích lơ lửng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebeladung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] floating charge

[VI] điện tích lơ lửng, điện tích giọt

Leerlaufladung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] floating charge

[VI] điện tích thả nổi

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Floating charge

Phí linh động

Một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.

Tự điển Dầu Khí

floating charge

['floatiɳ t∫ɑ:dʒ]

o   mìn nổi

Mìn dùng trong thăm dò địa chấn khoan chôn sâu trong lỗ khoan như dự định.