TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện tích giọt

điện tích giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện tích lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện tích giọt

floating charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 floating charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện tích giọt

Schwebeladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebeladung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] floating charge

[VI] điện tích lơ lửng, điện tích giọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating charge

điện tích giọt

floating charge

điện tích giọt

 floating charge /điện/

điện tích giọt