TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floating charge

điện tích lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện tích giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện tích thả nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floating charge

 floating charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating charge

điện tích lơ lửng

 floating charge

điện tích giọt

 floating charge

sự nạp động

 floating charge /điện/

điện tích giọt

 floating charge /điện/

điện tích lơ lửng

 floating charge /điện/

điện tích thả nổi

 dynamic loading, floating charge /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

sự nạp động