Việt
điện tích lơ lửng
điện tích giọt
Anh
floating charge
in suspension
Đức
Schwebeladung
Schwebeladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] floating charge
[VI] điện tích lơ lửng, điện tích giọt
floating charge, in suspension
floating charge /điện/