Việt
Thức ăn gia súc thô
Cỏ khô
Anh
Fodder
animal fodder
fodder
Đức
Futtermittel
Pháp
fourrage
animal fodder,fodder /AGRI/
[DE] Futtermittel
[EN] animal fodder; fodder
[FR] fourrage
Loại thức ăn có giá trị dinh dưỡng khá thấp.