Anh
foehn
Foehn wind
chinooks
snow eater
Đức
Chinocks
Föhn
Pháp
chinook
Foehn,Foehn wind,chinooks,foehn,snow eater /SCIENCE/
[DE] Chinocks; Föhn
[EN] Foehn; Foehn wind; chinooks; foehn; snow eater
[FR] chinook; foehn
gió phơn Một loại gió ấm, khô, thổi hướng xuống dưới mặt đất. Sự ấm và khô của gió phơn là do sự nén đoạn nhiệt trong quá trình gió đi xuống. Các đợt gió phơn là đặc trưng của các vùng có núi non. Xem thêm adiabatic process.