Anh
Foehn
Foehn wind
chinooks
snow eater
Đức
Chinocks
Föhn
Pháp
foehn
chinook
fôhn
foehn,fôhn
foehn hay fôhn [fan] n. m. Gió Fơn (gió nóng và khô ở Thụy Sĩ và Áo).
chinook,foehn /SCIENCE/
[DE] Chinocks; Föhn
[EN] Foehn; Foehn wind; chinooks; foehn; snow eater
[FR] chinook; foehn