TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

föhn

gió phơn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió ấm mùa xuân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió nồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy sấy tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

föhn

Foehn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Foehn wind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chinooks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snow eater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hot-air gun

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

föhn

Föhn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Chinocks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heißluftgebläse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Labortrockner

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

föhn

chinook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foehn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

hot-air gun

Heißluftgebläse, Labortrockner, Föhn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chinocks,Föhn /SCIENCE/

[DE] Chinocks; Föhn

[EN] Foehn; Foehn wind; chinooks; foehn; snow eater

[FR] chinook; foehn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Föhn /[fern], der; -[e]s, -e/

gió ấm mùa xuân; gió nồm (do sự chuyển động không khí ở sườn Bắc và Nam dãy núi Alps hình thành);

Föhn /[fern], der; -[e]s, -e/

máy sấy tóc (Heißluft trockner);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Föhn /m -(e)s/

gió phơn (gió nôm vùng Anpơ).