Việt
gió phơn .
gió ấm mùa xuân
gió nồm
máy sấy tóc
Anh
Foehn
Foehn wind
chinooks
snow eater
hot-air gun
Đức
Föhn
Chinocks
Heißluftgebläse
Labortrockner
Pháp
chinook
foehn
Heißluftgebläse, Labortrockner, Föhn
Chinocks,Föhn /SCIENCE/
[DE] Chinocks; Föhn
[EN] Foehn; Foehn wind; chinooks; foehn; snow eater
[FR] chinook; foehn
Föhn /[fern], der; -[e]s, -e/
gió ấm mùa xuân; gió nồm (do sự chuyển động không khí ở sườn Bắc và Nam dãy núi Alps hình thành);
máy sấy tóc (Heißluft trockner);
Föhn /m -(e)s/
gió phơn (gió nôm vùng Anpơ).