Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
foreign currency
ngoại tệ
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Foreign currency
Ngoại tệ
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Foreign currency
Ngoại tệ
Foreign currency
(n) ngoại tệ
Từ điển phân tích kinh tế
foreign currency
ngoại tệ