Sorte /[’zorta], die; -, -n/
(Pl ) ngoại tệ (Devisen);
Geldsorte /die (Bankw.)/
ngoại tệ;
Vaiuta /[va'lu:ta], die; -, ...ten (Wirtsch., Bankw.)/
ngoại tệ;
ngoại hối;
Devisen /(PL)/
ngoại hôi;
ngoại tệ;
Fremdwährung /die (Finanzw.)/
ngoại tệ;
đồng tiền nước ngoài;