Việt
khối cụt
đoạn cụt
hình cụt
Hình nón cụt
hình chóp cụt
Anh
Frustum
Đức
Kegelstumpf
Stumpf
frustum
khối cụt, đoạn cụt
Stumpf /m/CNSX/
[EN] frustum
[VI] khối cụt, đoạn cụt
Stumpf /m/HÌNH/
[VI] hình cụt, hình chóp cụt
[EN] Frustum
[VI] Hình nón cụt