Việt
ngọc
đả quý
đá quý
đá quý ~ cutting sự gọ t đá quý
bộ quản lý môi trường đồ họa
xe chạy đệm không khí
bảo
Anh
gem
a precious thing
a gem
Đức
BEG
a precious thing, a gem
BEG /v_tắt (Bodeneffektgerät)/ÔTÔ/
[EN] GEM (ground effect machine)
[VI] xe chạy đệm không khí
GEM
Ground Based Engine Monitoring
o đá quý, ngọc
đả quý, ngọc