Việt
ngọc
jađeit ~ stone ngọ c th ạch
đả quý
ngọc trai.
Anh
gemstone
jade
jadeite
gem
jewel
pearl
Đức
perlen I
Schöne Kleider, sagte die eine, "Perlen und Edelsteine," die zweite.
Đứa thứ nhất nói:- Quần áo đẹp.Đứa thứ hai nói:- Ngọc và đá quý.
Er kaufte nun für die beiden Stiefschwestern schöne Kleider, Perlen und Edelsteine,
Người cha mua về cho hai con dì ghẻ quần áo đẹp, ngọc trai và đá quý.
Über eine Zeit, da kamen zu dem alten König drei Wagen mit Gold und Edelsteinen für seinen jüngsten Sohn:
Một thời gian sau, có ba chiếc xe chở đầy vàng ngọc đến cung vua để tạ ơn hoàng tử Út.
Bild 1: Perlgranulat und vorgeschäumte Kugeln
Hạt ngọc trai và các viên bi tạo bọt sơ bộ
Kleine, wie auf einer Schnur aufgefädelte Blasen an der Oberfläche in Extrusionsrichtung (Perlenschnüre
Các bọt nhỏ kết dính dài như sợi chỉ trên bề mặt theo hướng đùn (chuỗi ngọc)
perlen I /a/
bằng, có] ngọc, ngọc trai.
đả quý, ngọc
gem, jade, jewel, pearl
jade,jadeite
ngọc, jađeit ~ stone ngọ c th ạch