TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngọc

ngọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jađeit ~ stone ngọ c th ạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đả quý

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ngọc trai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngọc

gemstone

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jade

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jadeite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 gem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jewel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pearl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gem

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ngọc

perlen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Schöne Kleider, sagte die eine, "Perlen und Edelsteine," die zweite.

Đứa thứ nhất nói:- Quần áo đẹp.Đứa thứ hai nói:- Ngọc và đá quý.

Er kaufte nun für die beiden Stiefschwestern schöne Kleider, Perlen und Edelsteine,

Người cha mua về cho hai con dì ghẻ quần áo đẹp, ngọc trai và đá quý.

Über eine Zeit, da kamen zu dem alten König drei Wagen mit Gold und Edelsteinen für seinen jüngsten Sohn:

Một thời gian sau, có ba chiếc xe chở đầy vàng ngọc đến cung vua để tạ ơn hoàng tử Út.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 1: Perlgranulat und vorgeschäumte Kugeln

Hạt ngọc trai và các viên bi tạo bọt sơ bộ

Kleine, wie auf einer Schnur aufgefädelte Blasen an der Oberfläche in Extrusionsrichtung (Perlenschnüre

Các bọt nhỏ kết dính dài như sợi chỉ trên bề mặt theo hướng đùn (chuỗi ngọc)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perlen I /a/

bằng, có] ngọc, ngọc trai.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gem

đả quý, ngọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gem, jade, jewel, pearl

ngọc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gemstone

ngọc

jade,jadeite

ngọc, jađeit ~ stone ngọ c th ạch