TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 jewel

đá quý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 jewel bearing

lắp chân kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 jewel

 jewel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pearl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 jewel bearing

jewel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jewel bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jewel

đá quý

 jewel

đá quý

1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý.2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.

1. a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.2. a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.

 jewel

chân kính

 gem, jade, jewel, pearl

ngọc

jewel, jewel bearing

lắp chân kính