TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jewel

đá quý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chân kính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp chân kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

jewel

jewel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

precious stone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 jewel bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

jewel

Stein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Edelstein

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

jewel

Gemme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jewel, jewel bearing

lắp chân kính

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

precious stone,jewel

[DE] Edelstein

[EN] precious stone, jewel

[FR] Gemme

[VI] Đá quý

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stein

jewel

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jewel

đá quý

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

jewel

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

jewel

jewel

n. a valuable stone, such as a diamond or emerald

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jewel

chân kính (dồng hồ)