TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precious stone

đá quý

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Vàng bạc

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

kim khí quý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

precious stone

precious stone

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

jewel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gold

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

metal

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

precious stone

Edelstein

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

precious stone

Gemme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Gold,metal,precious stone

Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

precious stone,jewel

[DE] Edelstein

[EN] precious stone, jewel

[FR] Gemme

[VI] Đá quý

Tự điển Dầu Khí

precious stone

o   đá quý