TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gem

ngọc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

đả quý

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đá quý

 
Tự điển Dầu Khí

đá quý ~ cutting sự gọ t đá quý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ quản lý môi trường đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe chạy đệm không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a gem

bảo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

gem

gem

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a gem

a precious thing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a gem

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

gem

BEG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bảo

a precious thing, a gem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BEG /v_tắt (Bodeneffektgerät)/ÔTÔ/

[EN] GEM (ground effect machine)

[VI] xe chạy đệm không khí

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

GEM

Ground Based Engine Monitoring

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

GEM

bộ quản lý môi trường đồ họa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gem

đá quý ~ cutting sự gọ t đá quý

Tự điển Dầu Khí

gem

o   đá quý, ngọc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gem

đả quý, ngọc