Việt
ngọc bích
ngọc
jađeit ~ stone ngọ c th ạch
Anh
jade
jadeite
Đức
Jade
Pháp
jade,jadeite
ngọc, jađeit ~ stone ngọ c th ạch
jade /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Jade
[EN] jade
[FR] jade
o ngọc bích