TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

jade

jade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jade

Jade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jade

jade

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les jades chinois

Đồ chạm ngọc Trung Quốc.

Les jades chinois

Đồ chạm ngọc Trung Quốc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jade /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Jade

[EN] jade

[FR] jade

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

jade

jade 13ad] n. m. 1. Ngọc thạch, ngọc bích: Variétés de jade: Các dồ ngọc. Brûle-parfum en jade: Lư hưong bằng ngọc. 2. Đồ chạm ngọc. Les jades chinois: Đồ chạm ngọc Trung Quốc.

jade

jade [3ad] n. m. 1. Ngọc thạch, ngọc bích: Variétés de jade: Các dồ ngọc. Brûle-parfum en jade: Lư huong bằng ngọc. 2. Đồ chạm ngọc. Les jades chinois: Đồ chạm ngọc Trung Quốc.