Gall bladder :
[EN] Gall bladder :
[FR] Vésicule biliaire :
[DE] Gallenblase:
[VI] túi mậ t, hình quả lê dài 7-10 cm, nằ m dưới thùy gan phả i, trong có ch ứ a mậ t. Mật được tạo ra trong gan rồi theo ống dẫn mật gan (hepatic duct) vào túi mật, sau đó theo ống dẫn của túi mật (cystic duct) vào ống dẫn mật chung (common hepatic duct) và đổ ra tá tràng.