TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gall bladder

Túi mật

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

gall bladder :

Gall bladder :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
gall bladder

Gall bladder

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

gall bladder :

Gallenblase:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

gall bladder :

Vésicule biliaire :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Gall bladder

Túi mật

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gall bladder :

[EN] Gall bladder :

[FR] Vésicule biliaire :

[DE] Gallenblase:

[VI] túi mậ t, hình quả lê dài 7-10 cm, nằ m dưới thùy gan phả i, trong có ch ứ a mậ t. Mật được tạo ra trong gan rồi theo ống dẫn mật gan (hepatic duct) vào túi mật, sau đó theo ống dẫn của túi mật (cystic duct) vào ống dẫn mật chung (common hepatic duct) và đổ ra tá tràng.