TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túi mật

túi mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

túi mật

vesica fellea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cholecystis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gall bladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gall bladder

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

túi mật

Gallenblase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gallenblase /die/

túi mật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gallenblase /f =, -n (giải phẫu)/

túi mật; Gallen

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Gall bladder

Túi mật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vesica fellea, vesicle

túi mật

 cholecystis, gall bladder

túi mật